Biểu 2c: 
Số người dân tộc thiểu số phân theo dân tộc, giới tính và đơn vị hành chính cấp tỉnh, huyện thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị: Người
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ
62  Kon Tum 296839 147250 149589 3552 1886 1666 8905 4664 4241 134 86 48 73 45 28 8114 4303 3811 2830 1514 1316 14 6 8 545 323 222 25883 12821 13062 34 33 1 141 82 59 68799 34114 34685 133117 65174 67943 245 130 115 47 23 24 32 21 11 126 70 56 2810 1441 1369 98 50 48 15 7 8 35 15 20 38 23 15 248 135 113 13 6 7 21 9 12 39515 19520 19995 2 1 1 134 67 67 183 104 79 14 9 5 5 4 1 4 1 3 0 0 0 4 3 1 0 0 0 5 1 4 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 1 9 7 2 0 0 0 5 3 2 11 7 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 497 247 250 1 0 1 577 293 284
Thành phố Kon Tum 51734 25315 26419 397 205 192 227 126 101 96 62 34 21 12 9 300 157 143 176 99 77 5 0 5 9 9 0 10257 5090 5167 1 1 0 40 21 19 36374 17884 18490 2839 1200 1639 1 1 0 21 7 14 22 12 10 6 4 2 47 23 24 6 3 3 1 1 0 7 5 2 11 8 3 19 10 9 3 1 2 3 0 3 794 347 447 0 0 0 0 0 0 8 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 0 0 5 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 4 4 0 0 0 25 13 12
Huyện Đắk Glei 42524 21116 21408 162 89 73 116 90 26 3 2 1 7 6 1 155 97 58 101 57 44 0 0 0 21 15 6 21 15 6 1 1 0 23 12 11 21 9 12 12173 5999 6174 9 5 4 2 2 0 2 2 0 4 2 2 8 6 2 33 18 15 0 0 0 0 0 0 1 1 0 2 1 1 1 0 1 9 4 5 29638 14676 14962 0 0 0 1 1 0 2 1 1 2 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 2 1 1
Huyện Ngọc Hồi 33719 16626 17093 1107 582 525 1576 787 789 7 6 1 9 7 2 4971 2576 2395 1070 554 516 2 1 1 50 36 14 38 13 25 2 2 0 9 7 2 121 51 70 15978 7663 8315 6 3 3 4 1 3 2 2 0 20 15 5 46 24 22 5 4 1 3 2 1 14 5 9 0 0 0 29 18 11 7 3 4 4 1 3 8142 4015 4127 1 1 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 4 3 1 0 0 0 0 0 0 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1 1 0 0 0 2 0 2 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 481 240 241 0 0 0 3 1 2
Huyện Đắk Tô 26824 13181 13643 346 171 175 500 285 215 13 7 6 8 1 7 279 162 117 483 268 215 5 3 2 22 14 8 37 24 13 3 2 1 18 7 11 6333 3148 3185 18371 8869 9502 16 7 9 2 2 0 1 1 0 14 8 6 53 38 15 1 0 1 4 0 4 1 1 0 0 0 0 21 18 3 0 0 0 0 0 0 288 143 145 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0
Huyện Kon Plông 22097 11140 10957 55 33 22 62 43 19 2 1 1 2 1 1 117 66 51 14 5 9 1 1 0 16 10 6 15 11 4 5 5 0 4 4 0 91 40 51 19576 9844 9732 4 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2041 1014 1027 36 20 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 1 2 0 0 0 0 0 0 47 33 14 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 4 1
Huyện Kon Rẫy 19746 9794 9952 268 148 120 90 56 34 3 1 2 9 8 1 211 113 98 110 55 55 0 0 0 2 1 1 59 23 36 0 0 0 6 3 3 10086 5032 5054 8063 3899 4164 5 3 2 8 4 4 0 0 0 7 2 5 523 280 243 7 3 4 3 1 2 1 1 0 4 2 2 57 27 30 0 0 0 1 0 1 43 28 15 0 0 0 0 0 0 162 91 71 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 4 5
Huyện Đắk Hà 38230 19014 19216 603 330 273 785 404 381 7 5 2 9 4 5 245 157 88 528 285 243 0 0 0 9 8 1 85 48 37 0 0 0 8 7 1 9913 4977 4936 25455 12504 12951 85 43 42 0 0 0 0 0 0 21 14 7 40 23 17 1 0 1 2 2 0 2 0 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 415 191 224 0 0 0 1 1 0 6 4 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 1
Huyện Sa Thầy 29714 14779 14935 121 69 52 2059 1033 1026 3 2 1 2 1 1 722 369 353 55 24 31 0 0 0 102 55 47 15114 7451 7663 0 0 0 14 9 5 5753 2895 2858 4902 2432 2470 80 40 40 1 1 0 1 0 1 48 22 26 39 24 15 6 2 4 1 0 1 1 1 0 20 11 9 54 26 28 0 0 0 0 0 0 74 38 36 0 0 0 13 7 6 2 2 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 2 4 0 0 0 519 263 256
Huyện Tu Mơ Rông 25652 12633 13019 34 25 9 62 42 20 0 0 0 0 0 0 38 29 9 32 21 11 1 1 0 12 9 3 21 14 7 10 10 0 6 5 1 23 12 11 25368 12434 12934 0 0 0 8 5 3 2 2 0 3 2 1 7 5 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 15 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 1 0 1
Huyện Ia H' Drai 6599 3652 2947 459 234 225 3428 1798 1630 0 0 0 6 5 1 1076 577 499 261 146 115 0 0 0 302 166 136 236 132 104 12 12 0 13 7 6 84 66 18 392 330 62 39 25 14 1 1 0 2 2 0 3 1 2 6 4 2 3 0 3 1 1 0 9 2 7 1 0 1 63 34 29 2 2 0 4 4 0 52 34 18 1 0 1 118 57 61 2 1 1 0 0 0 0 0 0 4 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 1 2 1 1 0 0 0 0 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 9 4 5